Combo cá viên chiên hút khách: Cách mix món, định lượng, tính giá & tối ưu lợi nhuận
Từ 15K tới 49K — Làm menu combo bán chạy, giữ margin 30–40%.

Tiêu đề thay thế (chọn 1)
- Từ 15K đến 49K: Bí kíp mix combo cá viên chiên, tính giá & lãi gộp cho quán nhỏ
- Combo cá viên chiên bán chạy: công thức định lượng, giá bán & margin chuẩn
- Menu combo cá viên chiên: 4 mức giá hot + bảng tính lãi gộp
- A–Z combo cá viên chiên: mix món, định lượng, tính giá & tối đa lợi nhuận
- Cách set combo cá viên chiên hút khách giờ cao điểm: công thức & bảng giá
Tóm tắt nhanh
- Định lượng chuẩn: 150–180g/phần (9–10 viên) cho mức giá phổ thông; phần lớn 200–350g cho combo 35–49K.
- Target margin: giữ 30–40% cho combo chính; có thể dùng 1 combo mồi margin ~20–25% để kéo khách.
- Công thức giá bán: Giá bán đề xuất = Giá vốn / (1 – biên lợi nhuận mục tiêu) → làm tròn lên nghìn.
- Upsell: thêm phô mai que, xúc xích, nước (+5–10K) để tăng bill và margin.
Quy tắc mix món cho combo ngon – dễ bán
- 3 lớp hương vị: (a) phổ thông dễ ăn (cá viên), (b) nâng giá trị (bò viên/tôm viên), (c) điểm nhấn gây nghiện (phô mai que/xúc xích).
- Đủ độ giòn – dai – béo: viên dai (cá/bò/tôm) + topping béo (phô mai) + món trung tính (thanh cua/xúc xích) để cân bằng.
- Rõ bậc giá: 15K – 25K – 35K – 49K (hoặc 59K) — mỗi bậc tăng ~30–40% khối lượng hoặc thêm món “xịn”.
- Rút gọn thao tác bếp: lặp lại nguyên liệu, chuẩn bị sẵn 70% và flash-fry 30% khi khách gọi.
Tip: Combo mồi 15K để kéo khách mới; combo “Ăn Đã” 35K tối ưu lợi nhuận; combo 49–59K dành cho 2 người + upsell đồ uống.
Định lượng & giá vốn mẫu (ví dụ minh hoạ)
Lưu ý: Hãy thay toàn bộ bằng giá nhập thực tế của bạn để tính lại.
| Món | Trọng lượng/viên | Giá nhập (đ/kg) | Giá vốn/viên (đ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Cá viên | 15 g | 65.000 | 975 | phổ thông |
| Bò viên | 20 g | 100.000 | 2.000 | nâng giá trị |
| Tôm viên | 15 g | 95.000 | 1.425 | thơm, ngọt |
| Thanh cua | 12 g | 85.000 | 1.020 | trung tính |
| Xúc xích mini | 18 g | 75.000 | 1.350 | trẻ em thích |
| Phô mai que | ~25 g | — | 3.800/que | tính theo chiếc |
Chi phí phụ (ước tính): dầu chiên + hộp + sốt + đũa/khăn = 2.500đ/phần (combo lớn 49K dùng 3.500đ).

4 combo mẫu (đã tính sẵn giá vốn & lợi nhuận)
Có thể đổi món nhưng cố giữ cấu trúc “3 lớp hương vị”. Số liệu dựa trên bảng giá vốn mẫu phía trên.
Combo 15K (HSSV) ~126g / 9 viên
- Thành phần: 6 cá viên + 3 thanh cua
- Giá vốn NL: 8.910đ • Chi phí phụ: 2.500đ • Tổng vốn:11.410đ
- Giá bán: 15.000đ• Lãi gộp: 3.590đ• Biên gộp: 23,9%
Combo 25K (Phổ biến) ~165g / 10 viên
- Thành phần: 4 cá viên + 3 bò viên + 3 tôm viên
- Giá vốn NL: 14.175đ • Chi phí phụ: 2.500đ • Tổng vốn:16.675đ
- Giá bán: 25.000đ• Lãi gộp: 8.325đ• Biên gộp: 33,3%
Combo 35K (Ăn Đã) Best Seller~201g / 11 món
- Thành phần: 4 bò viên + 4 tôm viên + 2 xúc xích + 1 phô mai que
- Giá vốn NL: 20.200đ • Chi phí phụ: 2.500đ • Tổng vốn:22.700đ
- Giá bán: 35.000đ• Lãi gộp: 12.300đ• Biên gộp: 35,1%
Combo 49K (Đôi bạn/nhóm nhỏ) ~350g / 20 món
- Thành phần: 6 bò viên + 6 tôm viên + 6 cá viên + 2 phô mai que
- Giá vốn NL: 34.000đ • Chi phí phụ: 3.500đ • Tổng vốn:37.500đ
- Giá bán: 49.000đ• Lãi gộp: 11.500đ• Biên gộp: 23,5%
- Gợi ý: có thể nâng 55–59K tuỳ khu vực; upsell +2 phô mai (+10K) hoặc nước (+8–12K).
Xem thêm sản phẩm Việt Sin
Nguyên liệu chuẩn cho quầy cá viên chiên — đặt hàng trực tiếp từ Việt Sin.
Công thức tính giá bán & lợi nhuận
- Giá vốn/phần = Σ (số lượng × giá vốn/viên) + chi phí phụ
- Giá bán đề xuất = Giá vốn ÷ (1 – biên lợi nhuận mục tiêu)
- Lợi nhuận gộp = Giá bán – Giá vốn
- Biên gộp (%) = Lợi nhuận gộp ÷ Giá bán
Excel mẫu:
A2 = Tổng giá vốn
B2 = Biên mục tiêu (vd 0,35)
C2 (Giá bán) = ROUNDUP(A2/(1-B2),-3)
D2 (Lãi gộp) = C2 - A2
E2 (Biên gộp) = D2 / C2Quy tắc làm tròn: ưu tiên .000 hoặc .500 (vd 15.000 / 15.500 / 16.000) để dễ đọc.
Chiến lược giá & upsell để tối đa lợi nhuận
- Bậc giá rõ ràng: 15–25–35–49(59)K; hiển thị ảnh combo thật và số viên.
- Combo mồi 15K: margin thấp để kéo khách; trưng nổi bật bên trái menu.
- Combo chính 35K: tối ưu margin, gắn nhãn Đề xuất/Best Seller.
- Gia tăng giá trị: +5K thêm 2 cá viên hoặc +10K thêm 1 phô mai que.
- Nước & sốt: trà tắc/chanh muối; sốt phô mai/siêu cay +5–7K.
- Giờ cao điểm: ưu tiên combo ≤4 nguyên liệu để bếp chạy nhanh.
Checklist quầy (triển khai nhanh)
- 6–8 khay: cá viên, bò viên, tôm viên, thanh cua, xúc xích, phô mai que, khay trống cho món xoay vòng.
- Dụng cụ định lượng: muỗng 10g/20g; cân điện tử 0,1g; kẹp riêng từng khay.
- Trưng bảng: tên combo + số viên + ảnh thật; gắn badge Best Seller.
- Sốt: tương ớt, mayonnaise, muối ớt xanh, sốt phô mai.
- Quy trình: chiên trước 70%, giữ ấm 60–65°C; khi order flash-fry 30% cho giòn mặt ngoài.

FAQ nhanh
Hỏi: Có nên bán theo gram hay theo viên?
Đáp:Theo viên dễ nhớ và thao tác; vẫn nên cân thử vài phần/ngày để kiểm soát định lượng.
Hỏi: Margin mục tiêu bao nhiêu là ổn?
Đáp: Phố xá/online nên 30–40%; nếu mặt bằng đẹp, bán thêm nước/sốt premium có thể lên 45%.
Hỏi: Khách hay mặc cả 15K lên 20K, xử lý sao?
Đáp: Gợi ý +5K thêm 2 cá viên hoặc +10K thêm 1 phô mai que — khách thấy có thêm giá trị, dễ đồng ý.
Lưu ý quan trọng: Bảng giá vốn chỉ là ví dụ minh hoạ. Hãy thay bằng giá nhập thực tế và điều chỉnh định lượng cho phù hợp khách hàng khu vực của bạn.
